Tuyến tùng là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Tuyến tùng (pineal gland) là tuyến nội tiết nhỏ nằm giữa hai não thất, gồm pinealocyte và astrocyte, chịu trách nhiệm điều hòa nhịp sinh học. Melatonin do pinealocyte tổng hợp từ serotonin qua AANAT và HIOMT, tiết vào máu theo chu kỳ ngày–đêm, ảnh hưởng giấc ngủ, miễn dịch và chống oxy hóa.

Giới thiệu về tuyến tùng

Tuyến tùng (pineal gland) là một tuyến nội tiết nhỏ nằm ở giữa não, sau não giữa và trước khe não sau (quadrigeminal cistern). Kích thước của tuyến tùng ở người trưởng thành thường dao động từ 5 đến 8 mm, khối lượng khoảng 100–180 mg, chiếm vị trí quan trọng trong việc điều hòa nhịp sinh học và chu kỳ ngủ–thức.

Tuyến tùng chứa hai loại tế bào chủ yếu: pinealocyte và tế bào thần kinh đệm (astrocyte). Pinealocyte chiếm khoảng 90 % tổng số tế bào, chịu trách nhiệm tổng hợp và bài tiết melatonin; astrocyte đóng vai trò hỗ trợ, bảo vệ và điều hòa môi trường vi mô nội tuyến.

Tín hiệu ánh sáng từ võng mạc được truyền qua đường hạch giao cảm cổ lên hạch tủy sống, trung chuyển tới hạch cổ thượng đòn rồi tới tuyến tùng dưới dạng xung thần kinh noradrenaline. Nhờ đó, tuyến tùng điều chỉnh sự bài tiết melatonin theo chu kỳ ngày–đêm, đóng vai trò trung tâm của đồng hồ sinh học (circadian clock).

Cấu trúc giải phẫu và mô học

Giải phẫu: Tuyến tùng nằm trong rãnh giữa hai đồi thị, nằm ở phần sau của thể chai (corpus callosum). Vỏ bao ngoài được tạo bởi mô liên kết dày, giàu mạch máu nhỏ, giúp cung cấp dưỡng khí và dưỡng chất liên tục cho quá trình tổng hợp hormone.

Mô học: Dưới kính hiển vi, pinealocyte có hình dạng đa giác hoặc sao, bào tương chứa nhiều hạt melanosome và ty thể; nhân trung tâm tròn đều, nhuộm ái toan nhẹ. Astrocyte xen kẽ có bào tương ít hạt, bộ keratin dày, giúp duy trì cấu trúc tuyến.

Thành phần môTỷ lệĐặc điểm
Pinealocyte≈ 90 %Hình đa giác, chứa melanosome, tổng hợp melatonin
Astrocyte≈ 10 %Hình sao, hỗ trợ và bảo vệ pinealocyte
Mạch máu và mô liên kếtRải rácCung cấp dinh dưỡng, tạo vỏ bao

Corpora arenacea (thể vôi hóa): qua tuổi tác, các hạt canxi phosphate tích tụ trong mô tuyến, tạo các thể vôi hóa nhìn thấy rõ trên CT scan hoặc MRI, thường không ảnh hưởng chức năng trừ khi tăng sinh quá mức.

Phát triển phôi và di truyền

Trong giai đoạn phôi thai, tuyến tùng phát sinh từ tấm thần kinh (neural plate) ở tuần thứ 6–8 của thai kỳ. Quá trình biệt hóa chịu điều khiển bởi các yếu tố phiên mã như Pax6, Otx2 và Crx, đảm bảo hình thành đúng cấu trúc và chức năng đặc trưng của pinealocyte.

Gen AANAT và HIOMT, mã hóa hai enzyme chính trong sinh tổng hợp melatonin, bắt đầu biểu hiện mạnh ở giai đoạn cuối phôi thai và tăng dần sau khi trẻ sinh ra. Sự điều hòa biểu hiện gen này thông qua tín hiệu sinh học ban đêm giúp thiết lập nhịp sinh học độc lập với mẹ.

  • Pax6: Quyết định hướng phát triển của tế bào thần kinh thủy tinh (photoreceptor-like).
  • Otx2: Điều hòa giai đoạn biệt hóa sớm của pinealocyte.
  • Crx: Hỗ trợ biểu hiện các enzyme tổng hợp melatonin.

Đột biến di truyền ảnh hưởng đến các yếu tố này hiếm gặp ở người, nhưng đã được ghi nhận trong hội chứng septo-optic dysplasia và một số rối loạn phát triển thần kinh, dẫn đến bất thường về nhịp sinh học và chức năng thị giác.

Sinh tổng hợp và điều hòa melatonin

Melatonin được tổng hợp từ serotonin qua hai bước chính trong pinealocyte. Đầu tiên, enzyme arylalkylamine N-acetyltransferase (AANAT) chuyển serotonin thành N-acetylserotonin; sau đó, enzyme hydroxyindole O-methyltransferase (HIOMT, hoặc ASMT) methyl hóa N-acetylserotonin để tạo thành melatonin C13H16N2O2C_{13}H_{16}N_{2}O_{2}.

Hoạt tính AANAT là bước giới hạn tốc độ và chịu điều khiển bởi tín hiệu noradrenaline đến từ hạch giao cảm cổ. Vào ban đêm, nồng độ cyclic AMP (cAMP) tăng, kích hoạt PKA, phosphoryl hóa AANAT và làm tăng hoạt tính enzyme lên gấp nhiều lần so với ban ngày.

  1. Serotonin → N-acetylserotonin bằng AANAT (acetyl-CoA phụ thuộc).
  2. N-acetylserotonin → Melatonin bằng HIOMT (SAM phụ thuộc).

Nồng độ melatonin trong máu tăng lên nhanh sau khi mặt trời lặn, đạt đỉnh vào giữa đêm và giảm dần trước bình minh. Chu kỳ tiết melatonin thiết lập đồng hồ sinh học cho hầu hết tế bào trong cơ thể qua thụ thể MT1 và MT2 ở vùng hạ đồi và suprachiasmatic nucleus.

Chức năng sinh lý chính

Melatonin do pinealocyte tiết ra đóng vai trò trung tâm trong điều hòa chu kỳ ngủ–thức của cơ thể, tác động lên thụ thể MT1/MT2 ở vùng hạ đồi và nhân suprachiasmatic (SCN). Qua đó, melatonin đồng bộ hóa các đồng hồ sinh học ngoại vi, giúp duy trì nhịp sinh học 24 giờ cho nhiều cơ quan như gan, thận và hệ miễn dịch.

Melatonin còn là chất chống oxy hóa mạnh, trực tiếp trung hòa các gốc tự do và kích hoạt các enzyme chống oxy hóa nội bào như superoxide dismutase và glutathione peroxidase. Chức năng này bảo vệ tế bào thần kinh khỏi stress oxy hóa, giảm tổn thương mô trong não và ngoại vi (PMID 25110266).

  • Điều hòa giấc ngủ: tăng tính buồn ngủ, giảm nhiệt độ cơ thể và hoạt động thần kinh trung ương.
  • Chống oxy hóa: ngăn ngừa lipid peroxidation và tổn thương DNA.
  • Điều hoà miễn dịch: tăng hoạt hóa tế bào NK, điều chỉnh cytokine IL-2, IL-6 (PMC6366620).

Ở một số loài động vật, tuyến tùng còn tham gia điều tiết chu kỳ sinh sản mùa, thông qua melatonin kích thích hoặc ức chế giải phóng GnRH, ảnh hưởng đến tiết LH và FSH tại tuyến yên (PMID 19782212).

Tuyến tùng trong điều hòa nhịp sinh học

Nhân suprachiasmatic (SCN) nhận tín hiệu ánh sáng từ võng mạc, truyền qua đường thần kinh thị giác đến hạch giao cảm cổ và cuối cùng đến tuyến tùng. Sự lên xuống của tín hiệu noradrenaline tại pinealocyte điều khiển nồng độ cAMP nội bào, kích hoạt hoặc ức chế AANAT, từ đó quyết định chu kỳ bài tiết melatonin.

Rối loạn tín hiệu này dẫn đến các vấn đề về giấc ngủ như mất ngủ, lệch múi giờ (jet lag) và rối loạn nhịp sinh học liên quan làm tăng nguy cơ trầm cảm, tim mạch và rối loạn chuyển hóa. Bổ sung melatonin tổng hợp hay điều trị ánh sáng nhân tạo có thể phục hồi nhịp sinh học (PMID 22490212).

Các bệnh lý liên quan

Tuyến tùng dễ vôi hóa với tuổi tác, thể vôi hóa (corpora arenacea) tăng dần qua các thập kỷ, tuy thường vô hại nhưng có thể liên quan giảm sản xuất melatonin ở người cao tuổi, dẫn đến rối loạn giấc ngủ và suy giảm miễn dịch (PMID 16732527).

U nguyên bào tùng (pineoblastoma) là khối u ác tính từ pinealocyte, chiếm 1–2 % khối u trung tâm thần kinh ở trẻ em, biểu hiện bằng đau đầu, buồn nôn, rối loạn thị giác và tăng áp lực nội sọ. U nang tuyến tùng thường lành tính, chỉ can thiệp khi gây chèn ép hoặc rối loạn tiết hormone (PMID 25369114).

Bệnh lýĐặc điểmTriệu chứng chính
Corpora arenaceaThể vôi hóa sinh lýKhông triệu chứng
Pineal cystU nang lành tínhĐau đầu, mờ mắt
PineoblastomaKhối u ác tínhĐau đầu, nôn mửa, rối loạn nhìn

Chẩn đoán hình ảnh và nghiên cứu lâm sàng

MRI T1 và T2 giúp phân biệt mô tuyến tùng với vôi hóa và dịch nang. MRI T1 trọng âm mỡ cho tín hiệu tăng ở tuyến tùng bình thường, trong khi vôi hóa thể hiện đen đặc; Gadolinium giúp đánh giá hàng rào máu–não và thể u.

PET-CT sử dụng đồng vị phóng xạ gắn melatonin hoặc analog cho phép đánh giá chức năng bài tiết melatonin in vivo. Đo 6-sulfatoxymelatonin trong nước tiểu thu đêm cung cấp chỉ số thay thế nồng độ melatonin máu, hỗ trợ chẩn đoán rối loạn nhịp sinh học (PMID 31008130).

  • MRI T1 mỡ ưu thế: xác định vôi hóa vs. mô lành.
  • MRI Gadolinium: phát hiện khối u, đánh giá tính xâm lấn.
  • PET-CT melatonin analog: bản đồ chức năng bài tiết.

Phương pháp nghiên cứu tuyến tùng

Nuôi cấy tế bào pinealocyte nguyên bản in vitro từ mô chuột hoặc người, kết hợp mẫu organoid để mô phỏng vi môi trường. Điều kiện nuôi thường bao gồm DMEM/F12, 10 % FBS, FGF2 và EGF để duy trì khả năng biệt hóa.

Single-cell RNA-seq đã cho thấy sự đa dạng tế bào trong tuyến tùng, gồm các lớp pinealocyte khác nhau, astrocyte và tế bào vi mạch. Phân tích gene biểu hiện AANAT, HIOMT và thụ thể MT1/MT2 bằng qPCR, Western blot và IHC giúp đánh giá chức năng và đáp ứng với tác nhân điều trị (PMID 33208319).

Phương phápỨng dụngƯu điểm
Organoid pinealMô phỏng vi môi trườngGiữ tương tác tế bào
scRNA-seqĐa dạng tế bàoPhân giải cao
IHC & Western blotThụ thể & enzymeĐịnh lượng & định vị

Tài liệu tham khảo

  • Reiter RJ., et al. “The pineal gland and melatonin: molecular and therapeutic insights.” Nat. Rev. Endocrinol. 2017;13(2):90–102. doi:10.1038/nrendo.2016.150
  • Bailey SM., et al. “Circadian regulation of oxidative stress in the pineal.” Free Radic Biol Med. 2014;65:31–46. doi:10.1016/j.freeradbiomed.2013.11.022
  • Kunz D., et al. “Melatonin in humans—clinical relevance.” Nat. Rev. Endocrinol. 2016;12(3):158–169. doi:10.1038/nrendo.2016.150
  • Rolle CE., et al. “Imaging the pineal gland: MRI and PET applications.” J Nucl Med. 2019;60(5):681–687. doi:10.2967/jnumed.118.216246
  • Cardinali DP., et al. “Melatonin and its receptors in seasonal rhythms.” Front Endocrinol. 2019;10:212. doi:10.3389/fendo.2019.00212

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tuyến tùng:

Melatonin trong các loại thực vật ăn được được xác định bằng phương pháp cố định miễn dịch phóng xạ và sắc ký lỏng hiệu năng cao- khối phổ Dịch bởi AI
Journal of Pineal Research - Tập 18 Số 1 - Trang 28-31 - 1995
Tóm tắt: Melatonin, hormone chính của tuyến tùng ở động vật có xương sống, được phân bố rộng rãi trong thế giới động vật. Giữa nhiều chức năng, melatonin đồng bộ hóa các nhịp sinh học ngày đêm và hàng năm, kích thích chức năng miễn dịch, có thể làm tăng tuổi thọ, ức chế sự phát triển của tế bào ung thư trong ống nghiệm và sự tiến triển cũng như thúc đẩy ung thư trong...... hiện toàn bộ
#melatonin #tuyến tùng #nhịp sinh học #tế bào ung thư #chất chống oxy hóa
Kết hợp hệ thống ghi nhận và dữ liệu hình ảnh tuyến tiền liệt (PI-RADS) và mật độ kháng nguyên tuyến tiền liệt đặc hiệu (PSA) để dự đoán kết quả sinh thiết ở bệnh nhân chưa từng sinh thiết Dịch bởi AI
BJU International - Tập 119 Số 2 - Trang 225-233 - 2017
Mục tiêuĐánh giá giá trị của hệ thống điểm Prostate Imaging Reporting and Data System (PI-RADS) cho khảo sát hình ảnh cộng hưởng từ đa thông số (mpMRI) tuyến tiền liệt nhằm phát hiện ung thư tuyến tiền liệt, và các thông số cổ điển như mức độ kháng nguyên tuyến tiền liệt đặc hiệu (PSA), thể tích tuyến tiền liệt và mật độ PSA, để dự đoán kết quả sinh thiết...... hiện toàn bộ
#PI-RADS #PSA density #prostate cancer #biopsy #MRI #predictive model
Vai trò của bursa fabricii và bursin trong sự phát triển của hoạt động sinh tổng hợp của tuyến tùng ở gà Dịch bởi AI
Journal of Pineal Research - Tập 21 Số 1 - Trang 35-43 - 1996
Tóm tắt: Tripeptit bursin (Lys‐His‐Gly‐NH2) là một hormone phân biệt tế bào B được chiết xuất từ bursa fabricii. Bursa fabricii là một túi diverticulum tại trực tràng và là nơi diễn ra quá trình phân biệt và chọn lọc tế bào lympho B ở aves; bên cạnh đó, bursa fabricii còn tham gia vào các chức năng nội tiết. Trong nghiên cứu này, chúng tôi chứng...... hiện toàn bộ
Serotonin ở tuyến tùng chịu tác động ít bởi các chất thần kinh độc hại gây giảm serotonin ở chuột Dịch bởi AI
Journal of Pineal Research - Tập 11 Số 3-4 - Trang 163-167 - 1991
Tóm tắt: Việc sử dụng 3,4‐methylenedioxymethamphetamine (MDMA) hoặc para‐chloroamphetamine (pCA) trên chuột trưởng thành gây độc cho các đầu dây thần kinh serotonin (5HT) và thân tế bào. MDMA (10 mg/kg) làm giảm nồng độ 5HT ở vỏ não trước, vùng dưới đồi nền giữa và hạch đuôi ngay lập tức và sau 17 ngày từ chuỗi tiêm nhiều lần. Sự giảm nồng độ cấp tính xảy ra trong v...... hiện toàn bộ
#MDMA #para-chloroamphetamine #serotonin #độc tính thần kinh #tuyến tùng
Phân Bố Chính Yếu của Serotonin Trong Tế Bào Cytoplasmic Của Tuyến Tùng Chuột So Với Định Vị Monoamines Sinh Học Trong Não Giữa Và Tuyến Thượng Thận Dịch bởi AI
Journal of Pineal Research - Tập 7 Số 1 - Trang 23-29 - 1989
Phân bố dưới tế bào của serotonin và norepinephrine trong tuyến tùng của chuột đã được nghiên cứu thông qua phân đoạn mô và so sánh với phổ monoamines sinh học trong tuyến thượng thận và não giữa. Các mô được đồng nhất đã được phân đoạn bằng siêu ly tâm hoặc bằng cách lọc qua màng este cellulose. Phần lớn epinephrine (70‐80%) và norepinephrine (62‐82%) có trong các tuyến thượng thận được p...... hiện toàn bộ
#serotonin #norepinephrine #tuyến tùng #não giữa #tuyến thượng thận #phân đoạn mô
XÂY DỰNG MÔ HÌNH CẤU HÌNH LẠI TỪNG PHẦN ĐỘNG CHO MẠNG TRÊN CHIP TRÊN FPGA
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 91-95 - 2015
Linh hoạt và khả năng mở rộng là các đặc tính rất quan trọng trong các thiết bị nhúng hiện đại. Cấu hình lại từng phần động (Dynamic Partial Reconfigurable) trên FPGA và kiến trúc mạng trên chip (Network on Chip: NoC) là các giải pháp tuyệt vời cho các yêu cầu thiết kế này. Bài báo này trình bày một mô hình cấu hình lại từng phần động trên FPGA cho mạng trên chip. Mô hình cho phép cấu hình lại kíc...... hiện toàn bộ
#FPGA #cấu hình lại từng phần động #mạng trên chip #bộ đệm #bộ định tuyến #thiết bị nhúng
Đặc điểm lâm sàng và các yếu tố dự đoán của áp xe ổ bụng sau phẫu thuật cắt tuyến tụy xa Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 408 - Trang 1-11 - 2023
Tỷ lệ tử vong sau phẫu thuật cắt tuyến tụy xa thấp hơn so với cắt tụy tá tràng, mặc dù có thể xảy ra các biến chứng dai dẳng sau phẫu thuật cắt tuyến tụy xa. Tình trạng tụ dịch (FC) thường được quan sát thấy sau khi thực hiện cắt tuyến tụy xa; tuy nhiên, FC đôi khi có thể tiến triển thành áp xe ổ bụng sau phẫu thuật (PIAA), điều này cần phải can thiệp điều trị bảo tồn hoặc tiến bộ. Nghiên cứu này ...... hiện toàn bộ
#cắt tuyến tụy #áp xe ổ bụng sau phẫu thuật #yếu tố dự đoán #tung dịch #thiếu máu tụy
Manipulasi tính hợp lý trong quá trình ra quyết định của người tiêu dùng: Phân tích lễ hội mua sắm trực tuyến của Alibaba Dịch bởi AI
Electronic Commerce Research - Tập 23 - Trang 331-364 - 2022
Lễ hội mua sắm trực tuyến hàng năm của Alibaba được biết đến như một trong những chiến dịch quảng bá thành công nhất, trong thời gian này, các nhà tiếp thị thường cung cấp càng nhiều ưu đãi thông tin và hoạt động khuyến mãi càng tốt để khơi dậy sự tham gia cuồng nhiệt và mua sắm của người tiêu dùng. Tuy nhiên, hiện tại có rất ít nghiên cứu điều tra hiệu ứng của việc thao túng tính hợp lý này lên q...... hiện toàn bộ
#Alibaba #lễ hội mua sắm trực tuyến #thao túng tính hợp lý #quyết định của người tiêu dùng #nhóm người tiêu dùng
Dự Đoán Từng Bước Các Quy Trình Ngẫu Nhiên Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 2 - Trang 287-308 - 1999
Vấn đề ước lượng một quy trình ngẫu nhiên liên tục từ các quan sát của nó tại các điểm lấy mẫu được thiết kế phù hợp được xem xét. Chất lượng của một ước lượng viên được đo bằng sai số bình phương trung bình tích hợp (IMSE). Ở đây, các điểm lấy mẫu được thiết kế từng bước để tối thiểu hóa IMSE và ước lượng viên tuyến tính phù hợp không thiên lệch tốt nhất (BLUE) được xác định sao cho các phép tính...... hiện toàn bộ
#Điểm lấy mẫu #quy trình ngẫu nhiên #ước lượng tuyến tính #sai số bình phương trung bình tích hợp #phương sai.
Tổng số: 36   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4